Truyện thể loại School Life

Trong thể loại này, ngữ cảnh diễn biến câu chuyện chủ yếu ở trường học
Sắp xếp theo:
Han Tomei no Kimi to
8,959,335 8,959

Han Tomei no Kimi to

Lớp Học Sát Nhân
11,407,230 11,407

Lớp Học Sát Nhân

Bài hát tình yêu
13,027,699 13,033

Bài hát tình yêu

Thiên thần áo đen
13,762,427 13,762

Thiên thần áo đen

Meteo-san Sutoraiku desu!
11,492,725 11,492

Meteo-san Sutoraiku desu!

Kitsune to Pancak
12,153,359 12,153

Kitsune to Pancak

Hajimete Miru Mono
7,658,232 7,658

Hajimete Miru Mono

Candy (Suzuki Yufuko)
5,534,321 5,534

Candy (Suzuki Yufuko)

Azure and Claude
6,267,349 6,268

Azure and Claude

Luminous=Blue
8,821,662 8,819

Luminous=Blue

Jun and Kaoru: Pure and Fragrant
13,483,712 13,484

Jun and Kaoru: Pure and Fragrant

Cô gái xấu xí và hoa
2,521,615 2,522

Cô gái xấu xí và hoa

Datte, Kimi ga Warau kara
7,806,605 7,806

Datte, Kimi ga Warau kara

The Sound Of Something New
6,385,230 6,385

The Sound Of Something New

Cận Kề Tiếp Xúc
11,537,031 5,304

Cận Kề Tiếp Xúc

Koisuru Yankee Girl
10,592,624 10,593

Koisuru Yankee Girl

Love & Wish
11,949,329 11,950

Love & Wish

Xứng danh anh hùng
10,477,892 10,467

Xứng danh anh hùng

Futaribeya
7,771,964 7,774

Futaribeya

Kasane
7,623,068 7,620

Kasane

Ichiba Kurogane wa Kasegitai
11,110,057 11,109

Ichiba Kurogane wa Kasegitai

Tomogui Kyoushitsu
5,078,077 5,077

Tomogui Kyoushitsu

Em út đảm đang
4,421,247 4,421

Em út đảm đang

Memento Memori
14,885,170 14,882

Memento Memori

Cuộc gặp gỡ diệu kỳ
13,804,573 13,768

Cuộc gặp gỡ diệu kỳ